Mô tả
Thông số kỹ thuật Quạt hút, thổi công suất lớn FG
Model | Size (inch) | Size (mm) | Power | Material | Motor | Voltage | Speed RPM | Pcs/ Carton |
Air Flow (m3/h) |
Package Size (mm) |
FG-30G | 12inch | 300 | 150W | Metal enclosure, Metal fan blades |
Full copper | 220V/50Hz 380V/50Hz |
1350 | 1 | 2760 | 380x330x380 |
FG-35G | 14inch | 350 | 300W | Metal enclosure, Metal fan blades |
Full copper | 220V/50Hz 380V/50Hz |
1350 | 1 | 3660 | 420x330x420 |
FG-40G | 16inch | 400 | 750W | Metal enclosure, Metal fan blades |
Full copper | 220V/50Hz 380V/50Hz |
1350 | 1 | 5280 | 480x330x480 |
FG-50G | 20inch | 500 | 1500W | Metal enclosure, Metal fan blades |
Full copper | 220V/50Hz 380V/50Hz |
1350 | 1 | 9300 | 590x380x590 |
FG-60G | 24inch | 600 | 2200W | Metal enclosure, Metal fan blades |
Full copper | 220V/50Hz 380V/50Hz |
1350 | 1 | 18600 | 690x510x690 |
FG-70G | 28inch | 700 | 3000W | Metal enclosure, Metal fan blades |
Full copper | 220V/50Hz 380V/50Hz |
1350 | 1 | 20000 | 790x510x790 |
FG-80G | 32inch | 800 | 4000W | Metal enclosure, Metal fan blades |
Full copper | 220V/50Hz 380V/50Hz |
1350 | 1 | 23000 | 890x510x890 |
Cấu tạo
Thân vỏ và cánh được làm bằng thép sơn tĩnh điện, bản cánh tai voi to hơn quạt thông thường, Motor dây đồng 100% công suất lớn để tạo ra lượng gió cực đại.
Tính năng
Thông gió, hút mùi, hút khói bụi. Thổi.
Ứng dụng
Được lắp đặt ở các lò sấy thực phẩm nông sản, nhà máy gạch…
BÌNH MINH cam kết
Đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật giàu kinh nghiệm trong ngành tư vấn lắp đặt hệ thống làm mát, thông gió cho nhà xưởng, chuồng trại…Nhân viên tư vấn nhiệt tình chu đáo.
Cam kết giá thành cạnh tranh nhất Hà Nội, sản phẩm chính hãng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.